Neue Entdeckungen zur Sa-Huỳnh-Kultur : Das Gräberfeld Gò Mả Vôi und das kulturelle Umfeld in Mittelvietnam = Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh : khu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ớ miền Trung Việt Nam
Parallelsachtitel: |
Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh Khu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ở miền Trung Việt Nam Gò Mả Vôi |
---|---|
1. Verfasser: |
Reinecke, Andreas
|
Weitere Verfasser: |
Nguyễn, Chiều.
Lâm, Thị Mỹ Dung. |
Ort/Verlag/Jahr: |
Köln :
Linden Soft,
2002.
|
Umfang/Format: |
233 p. : ill. (many col.), col. maps ; 23 cm. |
Schriftenreihe: |
Forschungen zur allgemeinen und vergleichenden Archäologie ;
Bd. 7 |
Schlagworte: | |
iDAI.gazetteer: |
Vorderasien |
LEADER | 03697aam a2200625 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 000066784 | ||
005 | 20250105032720.0 | ||
008 | 030305s2002 gw abf r 000 0 ger d | ||
003 | DE-2553 | ||
020 | |a 3929290278 | ||
035 | |a 408659 | ||
041 | 1 | |a ger |a vie |b eng | |
091 | |a rgkcov2011 | ||
093 | |b 000928527 | ||
100 | 1 | |a Reinecke, Andreas |9 19858 | |
245 | 1 | 0 | |a Neue Entdeckungen zur Sa-Huỳnh-Kultur : |b Das Gräberfeld Gò Mả Vôi und das kulturelle Umfeld in Mittelvietnam = Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh : khu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ớ miền Trung Việt Nam / |c Andreas Reinecke, Nguyễn Chiều, Lâm Thị Mỹ Dung. |
246 | 1 | 1 | |a Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh |b Khu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ở miền Trung Việt Nam |
246 | 1 | 8 | |a Gò Mả Vôi |
260 | |a Köln : |b Linden Soft, |c 2002. | ||
300 | |a 233 p. : |b ill. (many col.), col. maps ; |c 23 cm. | ||
490 | 1 | |a AVA-Forschungen |v Bd. 7 | |
590 | |a daireih8 | ||
590 | |a daireih8fava | ||
590 | |a mrgk | ||
590 | |a daireih8 | ||
504 | |a Includes bibliographical references (p. [227]-233). | ||
546 | |a German and Vietnamese, with summary in English. | ||
590 | |a i0606 | ||
590 | |a r0905 | ||
590 | |a a0910 | ||
650 | 7 | |a Vietnam |2 BONN |9 135917 | |
650 | 7 | |a Vietnam |2 ZENTR |9 135917 | |
650 | 4 | |a Han-Zeit |l de |9 271921 | |
650 | 7 | |a Gräberfelder |2 EURAS |9 270603 | |
650 | 4 | |a Bestattungssitten |l de |9 268830 | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chiều. |9 35570 | |
700 | 1 | |a Lâm, Thị Mỹ Dung. |9 35571 | |
830 | 0 | |a Forschungen zur allgemeinen und vergleichenden Archäologie ; |v Bd. 7 | |
651 | 4 | |a Vorderasien |l deu |1 https://gazetteer.dainst.org/doc/2043065 |9 134112 | |
650 | |a Frühlatène (Lt A/B) |2 yRGKArch08 - ChronDatieFrühl |9 268546 | ||
650 | 4 | |a Mittellatène (Lt C) |l de |9 268547 | |
650 | 4 | |a Gräberstraßen |l de |9 270601 | |
040 | |a DE-2553 |c DE-2553 | ||
999 | |c 37883 |d 37883 | ||
650 | |a Literatur |9 268917 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 XXIV_90_B_7 |7 1 |9 88052 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIA |b DAIA |i A-2010.605 |l 0 |o XXIV 90 b (7) |p 66822-80 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000080 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 AVAFOR7 |7 1 |9 88053 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIB |b DAIB |c SOND |i BONN-2008-164(6) |l 0 |o AVA-For(7) |p 66822-100 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |E 2017-10-13 |W 000066822 |V 000100 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 II5_REI |7 1 |9 88054 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIB |b DAIB |i BONN-2002-517 |l 0 |o II5 Rei |p 66822-10 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000010 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 164_REI |7 1 |9 88055 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIE |b DAIE |i E/2003/287 |l 0 |o 164 REI |p 66822-40 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000040 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 ZS_D_88 |7 1 |9 88056 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAII |b DAII |c MAG |i I/2006-365 |l 0 |o Zs D 88 |p 66822-70 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000070 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 L_80__5200 |7 1 |9 88057 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIM |b DAIM |i 2003/1131 |l 0 |o L 80 / 5200 |p 66822-50 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000050 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 S_AVAF_7 |7 1 |9 88058 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIO |b DAIO |c BIBL |i O/2003-28 |l 0 |o S AVAF 7 |p 66822-20 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000020 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 X_307_7 |7 1 |9 88059 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIF |b DAIF |c BIBL |i RGK-132793 |l 0 |o X 307 (7) |p 928527-10 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000090 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 Z_DEUTSCH_205_7 |7 1 |9 88060 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIR |b DAIR |l 0 |o Z Deutsch 205 (7) |p 66822-60 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000060 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 VA_7205 |7 1 |9 88061 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIZ |b DAIZ |i Z/2003/52644 |l 0 |o Va 7205 |p 66822-30 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000066822 |V 000030 |