|
|
|
|
LEADER |
01154nam a22002655a 4500 |
001 |
000110908 |
005 |
20230801110921.0 |
008 |
040422s2003 vm a b f000 0 vie |
003 |
DE-2553 |
041 |
0 |
|
|a vie
|a eng
|
245 |
0 |
0 |
|a Cổ vật Việt Nam =
|b Vietnamese antiquities /
|c [hội đồng biên soạn Lưu Trần Tiêu ... et al.].
|
246 |
3 |
1 |
|a Vietnamese antiquities
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bộ văn hóa-thông tin, Cục bảo tồn bảo tàng, Bảo tàng lịch sử Việt Nam,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 382 p. :
|b chiefly col. ill. ;
|c 30 cm.
|
546 |
|
|
|a Vietnamese and English.
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (p. 347-350).
|
590 |
|
|
|a k1104
|
610 |
2 |
0 |
|a Viện bảo tàng Lịch sử Việt Nam
|v Catalogs
|9 6147
|
650 |
|
7 |
|a Museen
|2 BONN
|9 273160
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
700 |
1 |
|
|a Lưu, Trần Tiêu
|9 51872
|
710 |
2 |
|
|a Viện bảo tàng Lịch sử Việt Nam
|9 6147
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 75953
|d 75953
|
952 |
|
|
|0 0
|1 1
|2 z
|4 0
|6 M2_HANOI_HIST
|7 1
|9 114950
|R 2021-03-25 14:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2004-540
|l 0
|o M2 Hanoi Hist
|p 110908-10
|r 2020-08-04
|y BK
|S Missing
|J Reference
|W 000110908
|V 000010
|