Thăng Long-Hà Nội lịch sử nghìn năm từ lòng đất = Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground

Parallelsachtitel: Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground
1. Verfasser: Tống, Trung Tín
Körperschaft: Viện khoa học xã hội Việt Nam
Weitere Verfasser: Bùi, Minh Trí
Ort/Verlag/Jahr: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 2010.
Umfang/Format: 222 p. : col. ill. ; 28 cm.
Schlagworte:
Asia > eng
iDAI.gazetteer: Asia
LEADER 01591aam a2200349 a 4500
001 001349934
005 20240616063040.0
008 130524s2010 vm a r 000 0 vie d
003 DE-2553
020 |a 9786049020568 
020 |a 604-902-056-6 
041 0 |a vie  |a eng 
100 1 |a Tống, Trung Tín  |9 103440 
245 1 0 |a Thăng Long-Hà Nội lịch sử nghìn năm từ lòng đất =  |b Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground /  |c Tống, Trung Tín, Bùi Minh Trí; Viện khoa học xã hội Việt Nam. 
246 1 1 |a Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuất bản Khoa học xã hội,  |c 2010. 
300 |a 222 p. :  |b col. ill. ;  |c 28 cm. 
500 |a At head of title: Viện khoa học xã hội Việt Nam= Vietnam Academy of Social Sciences. 
546 |a English and Vietnamese. 
590 |a k0513 
610 2 0 |a Viện khoa học xã hội Việt Nam  |v Catalogs.  |9 103452 
650 7 |a Vietnam  |2 BONN  |9 135917 
650 4 |a Ausstellungen  |l de  |9 269551 
650 4 |a Keramik  |l de  |9 269490 
650 0 |a Pottery, Vietnamese  |z Vietnam  |z Hanoi  |v Exhibitions. 
651 0 |a Hanoi (Vietnam)  |x Antiquities  |v Exhibitions. 
700 1 |a Bùi, Minh Trí  |9 103441 
710 2 |a Viện khoa học xã hội Việt Nam  |9 103452 
040 |a DE-2553  |c DE-2553 
999 |c 1077370  |d 1077370 
651 4 |a Asia  |l eng  |1 https://gazetteer.dainst.org/doc/2042932  |9 133863 
952 |0 0  |1 0  |2 z  |4 0  |6 II5_TONG  |7 1  |9 716555  |R 2021-03-25 14:10:25  |a DAIB  |b DAIB  |i BONN-2013-255  |l 0  |o II5 Tong  |p 1349934-10  |r 2020-08-04  |y BK  |J Reference  |W 001349934  |V 000010