|
|
|
|
LEADER |
01592aam a2200349 a 4500 |
001 |
001349934 |
005 |
20241220063506.0 |
008 |
130524s2010 vm a r 000 0 vie d |
003 |
DE-2553 |
020 |
|
|
|a 9786049020568
|
020 |
|
|
|a 604-902-056-6
|
041 |
0 |
|
|a vie
|a eng
|
100 |
1 |
|
|a Tống, Trung Tín
|9 103440
|
245 |
1 |
0 |
|a Thăng Long-Hà Nội lịch sử nghìn năm từ lòng đất =
|b Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground /
|c Tống, Trung Tín, Bùi Minh Trí; Viện khoa học xã hội Việt Nam.
|
246 |
1 |
1 |
|a Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Khoa học xã hội,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 222 p. :
|b col. ill. ;
|c 28 cm.
|
500 |
|
|
|a At head of title: Viện khoa học xã hội Việt Nam= Vietnam Academy of Social Sciences.
|
546 |
|
|
|a English and Vietnamese.
|
590 |
|
|
|a k0513
|
610 |
2 |
0 |
|a Viện khoa học xã hội Việt Nam
|v Catalogs.
|9 103452
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
650 |
|
4 |
|a Ausstellungen
|l de
|9 269551
|
650 |
|
4 |
|a Keramik
|l de
|9 269490
|
650 |
|
0 |
|a Pottery, Vietnamese
|z Vietnam
|z Hanoi
|v Exhibitions.
|
651 |
|
0 |
|a Hanoi (Vietnam)
|x Antiquities
|v Exhibitions.
|
700 |
1 |
|
|a Bùi, Minh Trí
|9 103441
|
710 |
2 |
|
|a Viện khoa học xã hội Việt Nam
|9 103452
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 1077370
|d 1077370
|
651 |
|
4 |
|a Asien
|l deu
|1 https://gazetteer.dainst.org/doc/2042932
|9 133863
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_TONG
|7 1
|9 716555
|R 2021-03-25 14:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2013-255
|l 0
|o II5 Tong
|p 1349934-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 001349934
|V 000010
|