Lịch sử tiền tệ Việt Nam : sơ truy & lược khảo = [Yuenan gu qian xue chu kao] = An initial researching into Vietnamese numismatics
Parallelsachtitel: |
Lịch sử tiền tệ Việt Nam sơ truy & lược khảo = 越南古錢學初考 = An initial researching into Vietnamese numismatics Yuenan gu qian xue chu kao 越南古錢學初考 An initial researching into Vietnamese numismatics |
---|---|
1. Verfasser: |
Nguyễn, Anh Huy, 1967-
|
Körperschaft: |
Trung tâm nghiên cứu quốc học (Vietnam)
|
Ort/Verlag/Jahr: |
[Ho Chi Minh City] :
Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn,
2010.
|
Umfang/Format: |
390 p. : col. ill. ; 21 cm. |
Schlagworte: |
Numismatik
> de
|
LEADER | 01581aam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 001446842 | ||
005 | 20201011065745.0 | ||
008 | 151207s2010 vm a r 000 0 vie d | ||
003 | DE-2553 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Anh Huy, |d 1967- |9 115645 | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử tiền tệ Việt Nam : |b sơ truy & lược khảo = [Yuenan gu qian xue chu kao] = An initial researching into Vietnamese numismatics / |c Nguyễn Anh Huy. |
246 | 3 | 3 | |a Lịch sử tiền tệ Việt Nam |b sơ truy & lược khảo = 越南古錢學初考 = An initial researching into Vietnamese numismatics |
246 | 1 | 1 | |a Yuenan gu qian xue chu kao |
246 | 1 | 3 | |a 越南古錢學初考 |
246 | 1 | 1 | |a An initial researching into Vietnamese numismatics |
260 | |a [Ho Chi Minh City] : |b Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn, |c 2010. | ||
300 | |a 390 p. : |b col. ill. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a At head of title: Trung tâm nghiên cứu quốc học. | ||
500 | |a Parallel title in Chinese characters. | ||
504 | |a Includes bibliographical references. | ||
546 | |a In Vietnamese. | ||
590 | |a PINYIN | ||
590 | |a k1215 | ||
650 | 7 | |a Vietnam |2 BONN |9 135917 | |
650 | 4 | |a Numismatik |l de |9 269668 | |
650 | 0 | |a Numismatics |z Vietnam |x History. | |
650 | 0 | |a Money |z Vietnam |x History. | |
650 | 0 | |a Coins, Ancient |z Vietnam. | |
710 | 2 | |a Trung tâm nghiên cứu quốc học (Vietnam) |9 115646 | |
040 | |a DE-2553 |c DE-2553 | ||
999 | |c 1172661 |d 1172661 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 NGU_A |7 1 |9 755832 |R 2021-03-25 15:10:25 |a DAIB |b DAIB |i BONN-2015-625 |l 0 |o Ngu, A. |p 1446842-10 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 001446842 |V 000010 |