|
|
|
|
LEADER |
01666cam a2200385 i 4500 |
001 |
001546168 |
005 |
20200804193624.0 |
007 |
ta |
008 |
160916s2015 vm a 000 0 vie |
003 |
DE-2553 |
010 |
|
|
|a 2016335697
|
020 |
|
|
|a 9786047008100
|
040 |
|
|
|a DLC
|b eng
|c DLC
|e rda
|d DLC
|d DE-2553
|
041 |
|
|
|a eng
|a vie
|
042 |
|
|
|a lcode
|a pcc
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
0 |
0 |
|a NK7978.6.V5
|b N46 2015
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Cường
|c (Director of National Museum of Vietnamese History)
|e author,
|e editor
|9 132556
|
245 |
1 |
0 |
|a Trống đồng Việt Nam giá trị lịch sử và nghệ thuật =
|b Vietnamese bronze drums art and historical values /
|c nhóm tác giả, TS. Nguyễn Văn Cương (chủ biên) [and four others].
|
246 |
3 |
0 |
|a Vietnamese bronze drums art and historical values
|
300 |
|
|
|a 159 pages :
|b illustrations ;
|c 30 cm.
|
546 |
|
|
|a Vietnamese and English.
|
500 |
|
|
|a At head of title: Bảo tàng lịch sử Việt Nam = Vietnam National History Museum.
|
590 |
|
|
|a k0718
|
650 |
|
0 |
|a Bronze drum
|z Vietnam
|v Catalogs.
|
650 |
|
0 |
|a Bronzes, Vietnamese.
|
650 |
|
0 |
|a Vietnam
|x Antiquities.
|9 135917
|
710 |
2 |
|
|a Bảo tàng lịch sử Việt Nam (Ho Chi Minh City, Vietnam)
|e issuing body.
|9 80909
|
264 |
|
1 |
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc,
|c 2015.
|
336 |
|
|
|a text
|2 rdacontent
|
336 |
|
|
|a still image
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a unmediated
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a volume
|2 rdacarrier
|
999 |
|
|
|c 1270348
|d 1270348
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_NGU_VC
|7 1
|9 796890
|R 2021-03-25 15:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2018-383
|l 0
|o II5 Ngu, V.C.
|p 1546168-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 001546168
|V 000010
|