|
|
|
|
LEADER |
01475nam a22003255a 4500 |
001 |
000110886 |
005 |
20250126034027.0 |
008 |
040422s2002 vm ab f000 0 vie |
003 |
DE-2553 |
041 |
0 |
|
|a vie
|a eng
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Chiến
|9 51858
|
245 |
1 |
0 |
|a Tàu cổ Cà Mau, 1723-1735 =
|b The Ca Mau shipwreck, 1723-1735 /
|c Nguyễn Đình Chiến.
|
246 |
1 |
1 |
|a Ca Mau shipwreck, 1723-1735
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sở văn hóa thông tin Cà Mau :
|b Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 258 p. :
|b ill. (some col.), col. maps ;
|c 30 cm.
|
500 |
|
|
|a At head of t.p.: Sở văn hóa thông tin Cà Mau, Ca Mau Department of Culture and Information -- Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam, The National Museum of Vietnamese History.
|
504 |
|
|
|a Includes bibliography (p. 95-96).
|
590 |
|
|
|a k1104
|
546 |
|
|
|a Vietnamese and English.
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
650 |
|
4 |
|a Schiffswracks
|l de
|9 275186
|
650 |
|
4 |
|a Unterwasserarchäologie
|l de
|9 269654
|
650 |
|
4 |
|a Keramik
|l de
|9 269490
|
650 |
|
7 |
|a Kunst
|x Chinesisch
|2 BONN
|9 268913
|
650 |
|
2 |
|a China
|y Qing-Dynastie, 1644-1911
|9 88466
|
650 |
|
7 |
|a Seehandel
|2 BONN
|9 12979
|
710 |
2 |
|
|a Viện bảo tàng Lịch sử Việt Nam
|9 6147
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 75932
|d 75932
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_CA_MAU
|7 1
|9 114914
|R 2021-03-25 14:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2004-534
|l 0
|o II5 Ca Mau
|p 110886-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 000110886
|V 000010
|