|
|
|
|
LEADER |
00907nam a2200205 a 4500 |
001 |
000221061 |
005 |
20241208072840.0 |
008 |
050622s1999 vm a 000 0 vie d |
003 |
DE-2553 |
245 |
0 |
0 |
|a Gốm Việt Nam tại Bảo tàng lịch sử Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh /
|c Bảo tàng lịch sử Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh.
|
260 |
|
|
|a [TP. Hồ Chí Minh] :
|b Nhà xuất bản Trẻ,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 211 p. :
|b ill. (some col.) ;
|c 26 cm.
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references.
|
590 |
|
|
|a k0605
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
650 |
|
4 |
|a Keramik
|l de
|9 269490
|
710 |
2 |
|
|a Bảo tàng lịch sử Việt Nam (Ho Chi Minh City, Vietnam)
|9 80909
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 149640
|d 149640
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_GOM
|7 1
|9 258174
|R 2021-03-25 14:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2005-238
|l 0
|o II5 Gom
|p 221265-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 000221265
|V 000010
|