Hai shang si chou zhi lu yi zhen : Yuenan chu shui tao ci = Kho báu từ "Con đường tơ lưa trên biên" : Đồ gốm sứ khai quật từ những con tàu đắm dưới đáy biên Việt Nam= Heritage of maritime Silk Road : shipwreck Chinawares in Vietnam
Parallelsachtitel: |
Yuenan chu shui tao ci Kho báu từ "Con đường tơ lưa trên biên" : Đồ gốm sứ khai quật từ những con tàu đắm dưới đáy biên Việt Nam Heritage of maritime Silk Road: shipwreck Chinawares in Vietnam |
---|---|
Körperschaft: |
Guangxi Zhuangzu Zizhiqu bo wu guan
Guangxi wen wu kao gu yan jiu su. Viện bảo tàng Lịch sử Việt Nam |
Ort/Verlag/Jahr: |
Beijing :
Ke xue chu ban she,
2009.
|
Ausgabe: | Di 1 ban. |
Umfang/Format: |
xxvi, 305 p. : col. ill. ; 30 cm. |
Schlagworte: | |
iDAI.gazetteer: |
Asien |
LEADER | 01960cam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 000845373 | ||
005 | 20241219063840.0 | ||
008 | 080628s2009 cc a c 000 0 chi d | ||
003 | DE-2553 | ||
020 | |a 9787030233615 | ||
020 | |a 7-03-023361-1 | ||
041 | 0 | |a chi |a vie |a eng | |
245 | 0 | 0 | |a Hai shang si chou zhi lu yi zhen : |b Yuenan chu shui tao ci = Kho báu từ "Con đường tơ lưa trên biên" : Đồ gốm sứ khai quật từ những con tàu đắm dưới đáy biên Việt Nam= Heritage of maritime Silk Road : shipwreck Chinawares in Vietnam / |c Zhongguo Guangxi Zhuangzu Zizhiqu bo wu guan, Zhongguo Guangxi wen wu kao gu yan jiu suo, Yuenan guo jia li shi bo wu guan bian zhu. |
246 | 3 | 0 | |a Yuenan chu shui tao ci |
246 | 1 | 1 | |a Kho báu từ "Con đường tơ lưa trên biên" : |b Đồ gốm sứ khai quật từ những con tàu đắm dưới đáy biên Việt Nam |
246 | 1 | 1 | |a Heritage of maritime Silk Road: |b shipwreck Chinawares in Vietnam |
250 | |a Di 1 ban. | ||
260 | |a Beijing : |b Ke xue chu ban she, |c 2009. | ||
300 | |a xxvi, 305 p. : |b col. ill. ; |c 30 cm. | ||
546 | |a Chinese, Vietnamese, and English. | ||
500 | |a Exhibition catalog. | ||
590 | |a k0810 | ||
650 | 7 | |a Vietnam |2 BONN |9 135917 | |
650 | 7 | |a China |2 BONN |9 134283 | |
650 | 4 | |a Keramik |l de |9 269490 | |
650 | 7 | |a Seehandel |2 BONN |9 12979 | |
650 | 4 | |a Schiffswracks |l de |9 275186 | |
650 | 4 | |a Unterwasserarchäologie |l de |9 269654 | |
650 | 7 | |a Ausstellungen |2 BONN |9 269551 | |
710 | 2 | |a Guangxi Zhuangzu Zizhiqu bo wu guan |9 64664 | |
710 | 2 | |a Guangxi wen wu kao gu yan jiu su. |9 79374 | |
710 | 2 | |a Viện bảo tàng Lịch sử Việt Nam |9 6147 | |
040 | |a DE-2553 |c DE-2553 | ||
999 | |c 635327 |d 635327 | ||
651 | 4 | |a Asien |l deu |1 https://gazetteer.dainst.org/doc/2042932 |9 133863 | |
952 | |0 0 |1 0 |2 z |4 0 |6 II5_GUANGXI |7 1 |9 507812 |R 2021-03-25 14:10:25 |a DAIB |b DAIB |i BONN-2010-433 |l 0 |o II5 Guangxi |p 845373-10 |r 2020-08-04 |y BK |J Reference |W 000845373 |V 000010 |