|
|
|
|
LEADER |
00975aam a2200229 a 4500 |
001 |
000846014 |
005 |
20201011064834.0 |
008 |
100511s2001 vm a r 000 0 vie d |
003 |
DE-2553 |
100 |
1 |
|
|a Hà, Hữu Nga
|9 85655
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn hoá Bắc Sơn /
|c Hà Hữu Nga ; Viện khảo cổ học.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã hội,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 302 p. :
|b ill., maps ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a At head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện khảo cổ học.
|
500 |
|
|
|a Errata slip inserted.
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (p.158-181).
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
650 |
|
4 |
|a Siedlungsarchäologie
|l de
|9 269632
|
710 |
2 |
|
|a Viện khảo cổ học (Vietnam)
|9 15152
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 635918
|d 635918
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_HA_H
|7 1
|9 508298
|R 2021-03-25 15:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2008-249
|l 0
|o II5 Ha, H.
|p 846014-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 000846014
|V 000010
|