|
|
|
|
LEADER |
01420aam a2200313 a 4500 |
001 |
000874727 |
005 |
20201004065704.0 |
008 |
111116s2000 vm abf r 000 0 vie d |
003 |
DE-2553 |
041 |
0 |
|
|a vie
|a eng
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Nguyên Vũ
|9 99258
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhữ ng sưu tâp gốm sứ ở Lâm Đồng /
|c chịu trách nhiêm xuất bản, Nguyên Vũ Hoàng ; biên soạn, Bùi Chí Hoàng, Vũ Nhát Nguyên, Phạm Hữu Thọ.
|
246 |
1 |
|
|i Title on cover:
|a Collections of Ceramics in Lam Dong
|
260 |
|
|
|a Đà Lạt [Vietnam] :
|b [Sở văn hóa thông tin Lâm Đòng],
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 269 p., [1] leaf of plates :
|b ill. (some col.), map ;
|c 26 cm.
|
500 |
|
|
|a At head of title: Sở văn hóa thông tin Lâm Đòng.
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (p. 267-268).
|
546 |
|
|
|a Vietnamese and English.
|
590 |
|
|
|a k1111
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
650 |
|
4 |
|a Keramik
|l de
|9 269490
|
650 |
|
0 |
|a Excavations (Archaeology)
|z Vietnam
|z Lâm Đồng.
|
650 |
|
0 |
|a Ceramics, Asian.
|
651 |
|
0 |
|a Lâm Đồng (Vietnam)
|x Antiquities.
|
700 |
1 |
|
|a Bùi, Chí Hoàng
|9 99259
|
710 |
1 |
|
|a Lâm Đồng (Vietnam).
|b Sở văn hóa và thông tin
|9 99260
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 662313
|d 662313
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_LAM
|7 1
|9 529060
|R 2021-03-25 15:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2011-674
|l 0
|o II5 Lam
|p 874727-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 000874727
|V 000010
|