|
|
|
|
LEADER |
00918cam a2200217 a 4500 |
001 |
001326346 |
005 |
20201004065708.0 |
008 |
091028s2005 vm a b 000 0 vie |
003 |
DE-2553 |
100 |
1 |
|
|a Hán, Văn Khẩn
|9 99159
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn hóa Phùng Nguyên /
|c Hán Văn Khẩn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản đai học quốc gia Hà Nội,
|c 2005.
|
300 |
|
|
|a 348 p. :
|b ill. (some col.) ;
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a At head of t.p.: "Đại học quốc gia Hà Nội, Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn".
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (p. 180-202).
|
590 |
|
|
|a k1012
|
650 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 BONN
|9 135917
|
650 |
|
4 |
|a Keramik
|l de
|9 269490
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|c DE-2553
|
999 |
|
|
|c 1054229
|d 1054229
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_HÁN
|7 1
|9 705583
|R 2021-03-25 15:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2012-420
|l 0
|o II5 Hán
|p 1326346-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 001326346
|V 000010
|