Zur Vorgeschichte im nördlichen Mittelvietnam : Bestandaufnahme nach vietnamesisch-deutschen Feldforschungen.
Parallelsachtitel: |
Title of vietnamese summary: Về tiền sử Bình-Trị-Thiên (Bắc Trung Bộ Việt Nam). Tình hình nghiên cứu và những nhân xét bước đầu qua các đợt điều tra, khảo sát của đoàn khảo cổ học Việt Nam - CHLB Đức. Title of english summary: Towards a prehistory in the northern part of central Vietnam. review following a Vietnamese-German research project |
---|---|
1. Verfasser: |
Reinecke, Andreas
|
Weitere Verfasser: |
Lê Duy Sơn
Lê Ðình Phúc |
Ort/Verlag/Jahr: |
Mainz am Rhein,
1999.
|
Umfang/Format: |
5-111 : ill., maps. |
Enthalten in: | Beiträge zur allgemeinen und vergleichenden Archäologie, 19 (1999) |
LEADER | 01838nab a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 001550335 | ||
005 | 20230405120741.0 | ||
008 | 180821s1999 gw | 0|| |ger d | ||
003 | DE-2553 | ||
041 | 0 | |b eng |a ger |b vie | |
100 | 1 | |a Reinecke, Andreas |9 19858 | |
245 | 1 | 4 | |a Zur Vorgeschichte im nördlichen Mittelvietnam : |b Bestandaufnahme nach vietnamesisch-deutschen Feldforschungen. |
246 | 1 | |i Title of vietnamese summary: |a Về tiền sử Bình-Trị-Thiên (Bắc Trung Bộ Việt Nam). |b Tình hình nghiên cứu và những nhân xét bước đầu qua các đợt điều tra, khảo sát của đoàn khảo cổ học Việt Nam - CHLB Đức. | |
246 | 1 | |i Title of english summary: |a Towards a prehistory in the northern part of central Vietnam. |b review following a Vietnamese-German research project | |
260 | |a Mainz am Rhein, |c 1999. | ||
300 | |a 5-111 : |b ill., maps. | ||
546 | |a Text in German; Summaries in Vietnamese and English. | ||
590 | |a arom | ||
590 | |a daiauf8 | ||
700 | 1 | |a Lê Duy Sơn | |
700 | 1 | |a Lê Ðình Phúc | |
773 | 0 | |w 000626678 |t Beiträge zur allgemeinen und vergleichenden Archäologie, 19 (1999) | |
942 | |c AN | ||
040 | |a DE-2553 |c DE-2553 | ||
999 | |c 1274465 |d 1274465 | ||
953 | |b DAIB |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIM |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIZ |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAID |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIO |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAII |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIK |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIS |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIF |z Automatically added holding branch key. | ||
953 | |b DAIR |z Automatically added holding branch key. |