|
|
|
|
LEADER |
01581nam a2200361 i 4500 |
001 |
001558917 |
005 |
20220901142803.0 |
007 |
tu |
008 |
181121s2018 vm ab r 000 0 vie d |
003 |
DE-2553 |
020 |
|
|
|a 9786049562709
|
040 |
|
|
|a DE-2553
|b eng
|e rda
|c DE-2553
|
041 |
|
|
|f eng
|a vie
|a eng
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh thành cổ Việt Nam =
|b Vietnam ancient capitals /
|c Chief editor: Bùi Minh Trí.
|
246 |
1 |
1 |
|a Vietnam ancient capitals.
|
300 |
|
|
|a 234 pages :
|b illustrations (chiefly colour), maps ;
|c 29 cm.
|
500 |
|
|
|a "Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu kinh thành"--Cover.
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references.
|
546 |
|
|
|a In Vietnamese, some text and table of contents also in English.
|
590 |
|
|
|a k1118
|
650 |
|
0 |
|a Excavations (Archaeology)
|z Vietnam.
|
650 |
|
0 |
|a Vietnam
|x Antiquities.
|9 135917
|
650 |
|
0 |
|a Vietnam
|x Antiquities
|x Collection and preservation.
|9 135917
|
650 |
|
0 |
|a Historic preservation
|z Vietnam.
|
700 |
1 |
|
|a Bùi, Minh Trí
|e editor.
|9 103441
|
710 |
2 |
|
|a Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam.
|b Viện nghiên cứu kinh thành
|e issuing body
|
264 |
|
1 |
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Khoa học xã hội,
|c 2018.
|
336 |
|
|
|a text
|b txt
|2 rdacontent
|
336 |
|
|
|a still image
|b sti
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a unmediated
|b n
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a volume
|b nc
|2 rdacarrier
|
999 |
|
|
|c 1282916
|d 1282916
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 z
|4 0
|6 II5_BUI_M
|7 1
|9 803342
|R 2021-03-25 14:10:25
|a DAIB
|b DAIB
|i BONN-2018-612
|l 0
|o II5 Bui, M.
|p 1558917-10
|r 2020-08-04
|y BK
|J Reference
|W 001558917
|V 000010
|